Có 2 kết quả:
磁感線 cí gǎn xiàn ㄘˊ ㄍㄢˇ ㄒㄧㄢˋ • 磁感线 cí gǎn xiàn ㄘˊ ㄍㄢˇ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
line of magnetic flux
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
line of magnetic flux
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0